7/26/16

11:01 PM - 7/26/16

Các từ tiếng Đức để mô tả nghê nghệp



- der Arzt: nam bác sĩ

- die Ärztin: nữ bác sĩ

- der Bauer: nam nông dân

- die Bäuerin: nữ nông dân

- der Bäcker: thợ làm bánh nam

- das Fotomodell: người mẫu

- die Friseurin: thợ làm đầu nữ

- die Hausfrau: người phụ nữ làm nội trợ

- die Kellnerin: nữ phục vụ bàn

- die Krankenschwester: nữ y tá, nữ hộ lý

- die Lehrerin: cô giáo

- der Mechaniker: thợ cơ khí (nam)

- der Polizist: cảnh sát nam

- die Polizistin: cảnh sát nữ

- die Sekretärin: nữ thư ký

- der Student: nam sinh viên

- die Studentin: nữ sinh viên

- die Verkäuferin: cô bán hàng
nuocduc.org / Nước Đức (Tổng hợp)
Tin cùng chuyên mục

No comments:

Post a Comment

Tin tức Đức
DU LỊCH ĐỨC
SỐNG TẠI ĐỨC
NGƯỜI VIỆT TẠI ĐỨC
×